Có 1 kết quả:
撒手不管 sā shǒu bù guǎn ㄙㄚ ㄕㄡˇ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄢˇ
sā shǒu bù guǎn ㄙㄚ ㄕㄡˇ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand aside and do nothing (idiom)
(2) to take no part in
(2) to take no part in
Bình luận 0
sā shǒu bù guǎn ㄙㄚ ㄕㄡˇ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0